Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bàng
鳑
Âm Nôm:
bàng
Tổng nét: 18
Bộ:
ngư 魚
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
旁
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: NMYBS (弓一卜月尸)
Unicode:
U+9CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bàng
Âm Pinyin:
páng
Tự hình
1
Dị thể
2
鰟
𩺹
Không hiện chữ?
1
/1
bàng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)