Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiện
鳝
Âm Nôm:
thiện
Tổng nét: 20
Bộ:
ngư 魚
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
鱼
善
Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: NMTTR (弓一廿廿口)
Unicode:
U+9CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thiện
Âm Pinyin:
shàn
Âm Quảng Đông:
sin5
Tự hình
2
Dị thể
5
䱇
䱉
鱓
鱔
鳣
Không hiện chữ?
1
/1
thiện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiện (con lươn)