Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: siUnicode: U+9D44Tổng nét: 17 Bộ: điểu 鳥 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 至鳥Nét bút: 一フ丶一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|