Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái: ⿰巫鳥
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MOHAF (一人竹日火)
Unicode: U+9D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái: ⿰巫鳥
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MOHAF (一人竹日火)
Unicode: U+9D50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2