Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鷼
Âm Nôm:
nhàn
Tổng nét: 23
Bộ:
điểu 鳥
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
間
鳥
Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: AAHAF (日日竹日火)
Unicode:
U+9DFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhàn
Âm Pinyin:
xián
Âm Quảng Đông:
haan4
Tự hình
1
Dị thể
2
鷳
鹇
Không hiện chữ?