Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ta
鹾
Âm Nôm:
ta
Tổng nét: 16
Bộ:
lỗ 鹵
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
卤
差
Nét bút:
丨一丨フノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode:
U+9E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
ta
Âm Pinyin:
cuó
Âm Quảng Đông:
co4
Tự hình
2
Dị thể
4
鹺
𪉬
𪊁
𪊈
Không hiện chữ?
1
/1
ta
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ta ngư (cá ướp muối)