Có 1 kết quả:
nang
Tổng nét: 36
Bộ: tỵ 鼻 (+22 nét)
Hình thái: ⿰鼻囊
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
Thương Hiệt: HLJBV (竹中十月女)
Unicode: U+9F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nang (kẹt): tị tử phát nang (mũi bịn tịt)