Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
xỉ
•
xỉa
齿
Âm Nôm:
xỉ
,
xỉa
Tổng nét: 8
Bộ:
xỉ 齒
(+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUO (卜一山人)
Unicode:
U+9F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
xỉ
Âm Pinyin:
chǐ
Âm Quảng Đông:
ci2
Tự hình
3
Dị thể
9
歯
齒
𠔒
𠚒
𠚕
𡽔
𣥫
𣦗
𦦂
Không hiện chữ?
1
/2
xỉ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ
xỉa
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền