Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tinh, tênhUnicode: U+FA1DTổng nét: 14 Bộ: mễ 米 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 米靑Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|