Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chu, châuUnicode: U+20117Tổng nét: 7 Bộ: ất 乙 (+6 nét) Hình thái: ⿵ ⺆⿱ 土了Nét bút: ノフ一丨一フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|