Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠞊
Âm Nôm:
dề
,
giợt
,
ngàm
,
sậy
,
tra
,
xay
Tổng nét: 11
Bộ:
đao 刀
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
差
刂
Nét bút:
丶ノ一一丨一ノ一丨一丨丨
Unicode:
U+2078A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
63
㓏
凁
槎
茬
凞
𠎾
𠏯
𠐈
𠐏
𠑑
𠑛
𠒂
𠓚
𠓢
𠔜
𠕥
𠖹
𠗄
𠗈
𠗛
𠘇
𠘏
𠘒
𠙏
𠚍
𠚷
𠚸
𠛆
𠜉
𠜒
𠜕
𠜩
𠝚
𠝤
𠞇
𠞎
𠞻
𠟓
𠟖
𠟗
𠟫
𠠖
𠠘
𠠴
𠥒
𡘢
𡪅
𡪉
𡯇
𢇕
𢒀
𢒁
𢞥
𢵣
𣻗
𤁩
𤁼
𤅙
𤔱
𦞛
𦴐
𧟣
𨼭
Không hiện chữ?