Có 1 kết quả:
rựa
Âm Nôm: rựa
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Hình thái: ⿱刀預
Nét bút: フノフ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+207F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: đao 刀 (+13 nét)
Hình thái: ⿱刀預
Nét bút: フノフ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+207F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dao rựa