Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sắcUnicode: U+20841Tổng nét: 6 Bộ: lực 力 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 牙力Nét bút: 一フ丨ノフノĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|