Có 1 kết quả:
mươi
Âm Nôm: mươi
Tổng nét: 10
Bộ: thập 十 (+8 nét)
Hình thái: ⿱十枚
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+209A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thập 十 (+8 nét)
Hình thái: ⿱十枚
Nét bút: 一丨一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+209A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đôi mươi