Có 2 kết quả:
nghìn • ngàn
Âm Nôm: nghìn, ngàn
Tổng nét: 12
Bộ: đầu 亠 (+10 nét)
Hình thái: ⿰彦千
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノノ一丨
Unicode: U+209B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: đầu 亠 (+10 nét)
Hình thái: ⿰彦千
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノノ一丨
Unicode: U+209B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
một nghìn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một ngàn đồng; muôn ngàn