Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠧉
Âm Nôm:
dôn
,
gion
,
giôn
,
run
,
ton
,
xun
,
xôn
,
đon
,
đôn
,
đùn
Unicode:
U+209C9
Tổng nét: 18
Bộ:
thập 十
(+16 nét)
Hình thái: ⿱
古
⿻
單
丶
Nét bút:
一丨丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丶一丨
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
敦
Không hiện chữ?