Có 3 kết quả:dày • dây • đầy Âm Nôm: dày, dây, đầy Unicode: U+20AC5 Tổng nét: 17 Bộ: hán 厂 (+15 nét) Hình thái: ⿰苔厚 Nét bút: 一丨丨フ丶丨フ一一ノ丨フ一一フ丨一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm bề dày; dày dặn; dày vò phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm đầy đặn, đầy đủ, tràn đầy |
|