Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠫸
Âm Nôm:
chai
,
chay
,
chây
,
tày
,
tè
,
tề
,
trai
,
trơi
Tổng nét: 9
Bộ:
khư 厶
(+7 nét)
Hình thái: ⿱
厶
⿲⿱
厶
丨
丨
⿱
厶
丨
Nét bút:
フ丶丨フ丶丨フ丶丨
Unicode:
U+20AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
3
齊
齋
齐
Không hiện chữ?