Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠮘
Âm Nôm:
chay
,
chây
,
trai
,
trơi
Tổng nét: 24
Bộ:
hựu 又
(+22 nét)
Hình thái: ⿰⿳
厶
山
⿵
冂
不
⿱⿱
上
口
⿱
旧
又
Nét bút:
フ丶丨フ丨丨フ一ノ丨丶丨一一丨フ一丨フ一一フ丶
Unicode:
U+20B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
齋
Không hiện chữ?