Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠯏
Âm Nôm:
cật
,
hấc
,
hất
,
hớt
,
khật
,
ngát
,
ngặt
,
ngật
,
ực
Tổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口
(+4 nét)
Hình thái:
⿰
口
⿳
𠂉
一
乙
Nét bút:
丨フ一ノ一一フ
Unicode:
U+20BCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
吃
Không hiện chữ?