Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bầy,
bề,
bì,
bìa,
vào,
vừaTổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿱
口⿸
尸又Nét bút:
丨フ一フ一ノフ丶Unicode:
U+20C0EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1