Có 1 kết quả:sắt Âm Nôm: sắt Unicode: U+20D98 Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Hình thái: ⿱可列 Nét bút: 一丨フ一丨一ノフ丶丨丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm (Chưa có giải nghĩa) |
|