Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khảiUnicode: U+20DB3Tổng nét: 11 Bộ: khẩu 口 (+8 nét) Hình thái: ⿱⿰ 戶殳口Nét bút: ノフ一ノノフフ丶丨フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|