Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tangUnicode: U+20E36Tổng nét: 13 Bộ: khẩu 口 (+10 nét) Hình thái: ⿱ 哭亡Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノ丶丶丶一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|