Có 1 kết quả:
đần
Âm Nôm: đần
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口弾
Nét bút: 丨フ一フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
Unicode: U+20F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: ⿰口弾
Nét bút: 丨フ一フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
Unicode: U+20F42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đần độn, ngu đần