Có 3 kết quả:
dè • dề • đì
Âm Nôm: dè, dề, đì
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口提
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Unicode: U+20F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口提
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Unicode: U+20F6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dã dề
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay