Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𠽶
Âm Nôm:
choe
,
chối
,
chuyết
,
đạm
,
ngoạm
,
toát
,
tòi
,
xoét
,
xuyết
,
xuýt
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
口
毳
Nét bút:
丨フ一ノ一一フノ一一フノ一一フ
Unicode:
U+20F76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
4
啜
嘬
歠
𣤌
Không hiện chữ?