Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sắcUnicode: U+20F82Tổng nét: 15 Bộ: khẩu 口 (+12 nét) Hình thái: ⿱⿵ 來一回Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶一丨フ丨フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|