Có 2 kết quả:
hẫng • hững
Âm Nôm: hẫng, hững
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口項
Nét bút: 丨フ一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái: ⿰口項
Nét bút: 丨フ一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hững hờ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hờ hững