Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𡁐
Âm Nôm:
ách
,
nhiếc
Tổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
口
⿱
⺿
⿱
𠈌
⿰
丨
丨
Nét bút:
丨フ一一丨一丨ノ丶ノ丶丨ノ丶ノ丶丨
Unicode:
U+21050
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
嗌
Không hiện chữ?