Có 2 kết quả:
lấm • lầm
Âm Nôm: lấm, lầm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土林
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2135A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái: ⿰土林
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2135A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lấm bùn, lấm bẩn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lầm than