Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiệt, kẹt, kịtUnicode: U+213DDTổng nét: 13 Bộ: thổ 土 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 土桀Nét bút: 一丨一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|