Có 1 kết quả:hốc Âm Nôm: hốc Unicode: U+21417 Tổng nét: 14 Bộ: thổ 土 (+11 nét) Hình thái: ⿰土斛 Nét bút: 一丨一ノフノフ一一丨丶丶一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm hốc cây; hốc hác, trống hốc |
|