Có 1 kết quả:
cồn
Âm Nôm: cồn
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土群
Nét bút: 一丨一フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Unicode: U+21471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土群
Nét bút: 一丨一フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
Unicode: U+21471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cồn ruột, cồn cào; cồn cát