Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𡒀
Âm Nôm:
chõng
,
chồng
,
chuộng
,
trọng
,
trộng
,
trùng
,
trửng
Tổng nét: 16
Bộ:
thổ 土
(+13 nét)
Hình thái: ⿱
囚
⿳
田
大
土
Nét bút:
丨フノ丶一丨フ一丨一一ノ丶一丨一
Unicode:
U+21480
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
重
Không hiện chữ?