Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
áp,
ếmTổng nét: 17
Bộ:
thổ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⿱
日有⿱
犬土Nét bút:
丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶丶一丨一Unicode:
U+214A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2