Âm Nôm:
đuôiTổng nét: 18
Bộ:
thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
⿰土⿰隹尾Nét bút:
一丨一ノ丨丶一一一丨一フ一ノノ一一フUnicode:
U+214CBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Từ điển Viện Hán Nôm
đuôi ngựa, đuôi thuyền; đầu đuôi; theo đuôi