Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Âm Nôm: sắt Unicode: U+21689 Tổng nét: 16 Bộ: đại 大 (+13 nét) Nét bút: 一一一丨一一一丨一ノ丶丶フ丶ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|