Có 1 kết quả:to Âm Nôm: to Unicode: U+216A2 Tổng nét: 22 Bộ: đại 大 (+19 nét) Hình thái: ⿱大蘇 Nét bút: 一ノ丶一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm to lớn |
|