Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: minh, mênh, mưngUnicode: U+21A36Tổng nét: 11 Bộ: miên 宀 (+8 nét) Hình thái: ⿱ 宀炅Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丶ノノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|