Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sai, sau, si, sây, sươiUnicode: U+22020Tổng nét: 9 Bộ: công 工 (+6 nét) Hình thái: ⿸ 龵左Nét bút: ノ一一ノ一ノ一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|