Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tưUnicode: U+221B6Tổng nét: 6 Bộ: yêu 幺 (+3 nét) Hình thái: ⿰ 幺幺Nét bút: フフ丶フフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|