Có 1 kết quả:
u
Âm Nôm: u
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广幽
Nét bút: 丶一ノ丨フフ丶フフ丶フ丨
Unicode: U+2227E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: ⿸广幽
Nét bút: 丶一ノ丨フフ丶フフ丶フ丨
Unicode: U+2227E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mọc u