Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: rờn, đan, đận, đằnUnicode: U+223ABTổng nét: 6 Bộ: cung 弓 (+3 nét) Hình thái: ⿰ 弓丸Nét bút: フ一フノフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|