Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖留
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+22793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖留
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+22793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1