Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tangUnicode: U+22A11Tổng nét: 16 Bộ: qua 戈 (+12 nét) Hình thái: ⿱ 臧二Nét bút: 一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|