Có 1 kết quả:
quanh
Âm Nôm: quanh
Tổng nét: 10
Bộ: hộ 戶 (+6 nét)
Hình thái: ⿸户光
Nét bút: 丶フ一ノ丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+22A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: hộ 戶 (+6 nét)
Hình thái: ⿸户光
Nét bút: 丶フ一ノ丨丶ノ一ノフ
Unicode: U+22A4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quanh co, quanh quẩn