Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nạoUnicode: U+22AE4Tổng nét: 9 Bộ: thủ 手 (+6 nét) Hình thái: ⿰ ⺘匈Nét bút: 一丨一ノフノ丶フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|