Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trát, trít, trướtUnicode: U+22B8ATổng nét: 11 Bộ: thủ 手 (+8 nét) Hình thái: ⿰ ⺘軋Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|