Có 2 kết quả:dấu • éo Âm Nôm: dấu, éo Unicode: U+22C33 Tổng nét: 12 Bộ: thủ 手 (+9 nét) Hình thái: ⿰⺘要 Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一フノ一 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 phồn thể Từ điển Trần Văn Kiệm yêu dấu phồn thể Từ điển Viện Hán Nôm éo le; uốn éo |
|